Có 2 kết quả:
装饰品 zhuāng shì pǐn ㄓㄨㄤ ㄕˋ ㄆㄧㄣˇ • 裝飾品 zhuāng shì pǐn ㄓㄨㄤ ㄕˋ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ornament
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ornament
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0